莘莘 shēn shēn
volume volume

Từ hán việt: 【sân sân】

Đọc nhanh: 莘莘 (sân sân). Ý nghĩa là: đông; rất nhiều. Ví dụ : - 莘莘学子。 đông người học.

Ý Nghĩa của "莘莘" và Cách Sử Dụng trong Tiếng Trung Giao Tiếp

莘莘 khi là Tính từ (có 1 ý nghĩa)

✪ 1. đông; rất nhiều

形容众多

Ví dụ:
  • volume volume

    - 莘莘学子 shēnshēnxuézǐ

    - đông người học.

Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 莘莘

  • volume volume

    - 莘莘学子 shēnshēnxuézǐ ( 很多 hěnduō 学生 xuésheng )

    - rất đông học sinh

  • volume volume

    - 讲座 jiǎngzuò 吸引 xīyǐn le 华南理工大学 huánánlǐgōngdàxué de 莘莘学子 shēnshēnxuézǐ 座无虚席 zuòwúxūxí

    - Bài giảng đã thu hút đông các sinh viên của Đại học Công nghệ Hoa Nam, không còn một chỗ trống.

  • volume volume

    - 莘莘学子 shēnshēnxuézǐ

    - đông người học.

Nét vẽ hán tự của các chữ

  • pen Tập viết

    • Tổng số nét:10 nét
    • Bộ:Thảo 艸 (+7 nét)
    • Pinyin: Shēn , Xīn
    • Âm hán việt: Sân , Sằn , Tân
    • Nét bút:一丨丨丶一丶ノ一一丨
    • Lục thư:Hình thanh
    • Thương hiệt:TYTJ (廿卜廿十)
    • Bảng mã:U+8398
    • Tần suất sử dụng:Trung bình