Đọc nhanh: 莎车 (sa xa). Ý nghĩa là: Yeken nahiyisi (quận Yarkand hoặc Shache) ở quận Kashgar 喀什地區 | 喀什地区, tây Tân Cương.
莎车 khi là Danh từ (có 1 ý nghĩa)
✪ 1. Yeken nahiyisi (quận Yarkand hoặc Shache) ở quận Kashgar 喀什地區 | 喀什地区, tây Tân Cương
Yeken nahiyisi (Yarkand county or Shache) in Kashgar prefecture 喀什地區|喀什地区 [Kā shí dì qū], west Xinjiang
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 莎车
- 三轮 摩托车
- xe ba bánh
- 上山 时 , 马 用力 拉 拽 着 马车 的 挽绳
- Khi lên núi, con ngựa cố gắng kéo dây cương của xe ngựa.
- 龙卷风 卷 走 了 汽车
- Cơn lốc xoáy cuốn bay ô tô.
- 三号 车间 停车 修理
- Xưởng số ba đang dừng để bảo trì.
- 一辆 自行车 停放 在 门前
- một chiếc xe đạp đậu trước cổng.
- 上次 伊莉莎白 在 这 的 时候
- Có ai trong đời bạn biết Elizabeth không
- 一节 车皮 载重 多少 吨
- trọng tải một toa xe là bao nhiêu tấn?
- 七路 公共汽车
- Xe buýt tuyến số bảy.
Xem thêm 3 ví dụ ⊳
莎›
车›