• Tổng số nét:9 nét
  • Bộ:Thảo 艸 (+6 nét)
  • Các bộ:

    Thảo (艹) Mịch (纟) Thốn (寸)

  • Âm hán việt:
  • Nét bút:一丨丨フフ一一丨丶
  • Lục thư:Hình thanh
  • Hình thái:⿱艹纣
  • Thương hiệt:XXXTV (重重重廿女)
  • Bảng mã:U+836E
  • Tần suất sử dụng:Rất thấp

Các biến thể (Dị thể) của 荮

  • Phồn thể

  • Cách viết khác

Ý nghĩa của từ 荮 theo âm hán việt

荮 là gì? Bộ Thảo (+6 nét). Tổng 9 nét but (フフ). Chi tiết hơn...

Từ ghép với 荮