hóng
volume volume

Từ hán việt: 【hồng】

Đọc nhanh: (hồng). Ý nghĩa là: cây hồng thảo.

Ý Nghĩa của "" và Cách Sử Dụng trong Tiếng Trung Giao Tiếp

khi là Danh từ (có 1 ý nghĩa)

✪ 1. cây hồng thảo

(荭草) 一年生草本植物,茎高达3米,叶子阔卵形,花红色或白色,果实黑色供观赏

Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến

Nét vẽ hán tự của các chữ

  • pen Tập viết

    • Tổng số nét:9 nét
    • Bộ:Thảo 艸 (+6 nét)
    • Pinyin: Hóng
    • Âm hán việt: Hồng
    • Nét bút:一丨丨フフ一一丨一
    • Lục thư:Hình thanh
    • Thương hiệt:TVMM (廿女一一)
    • Bảng mã:U+836D
    • Tần suất sử dụng:Thấp