部
Tìm chữ hán theo bộ Thủ.
Thảo (艹) Mịch (纟) Công (工)
Các biến thể (Dị thể) của 荭
葒
荭 là gì? 荭 (Hồng). Bộ Thảo 艸 (+6 nét). Tổng 9 nét but (一丨丨フフ一一丨一). Ý nghĩa là: 2. rau muống. Chi tiết hơn...
- hồng thảo [hóngcăo] (thực) Cỏ hồng (cỏ mọc hàng năm, lá to, hoa đỏ hoặc trắng, quả có thể làm thuốc).