mǎi
volume volume

Từ hán việt: 【_】

Đọc nhanh: (_). Ý nghĩa là: rau củ mại, mãi; như "cự mãi thái (rau riếp)".

Ý Nghĩa của "" và Cách Sử Dụng trong Tiếng Trung Giao Tiếp

khi là Danh từ (có 2 ý nghĩa)

✪ 1. rau củ mại

苣荬菜:多年生草本植物, 野生,叶子互生, 广披针形,边缘有不整齐的锯齿, 花黄色茎叶嫩时可以吃

✪ 2. mãi; như "cự mãi thái (rau riếp)"

Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến

Nét vẽ hán tự của các chữ

  • pen Tập viết

    • Tổng số nét:9 nét
    • Bộ:Thảo 艸 (+6 nét)
    • Pinyin: Mǎi
    • Âm hán việt:
    • Nét bút:一丨丨フ丶丶一ノ丶
    • Lục thư:Hình thanh
    • Thương hiệt:TNYK (廿弓卜大)
    • Bảng mã:U+836C
    • Tần suất sử dụng:Rất thấp