mài
volume volume

Từ hán việt: 【mại】

Đọc nhanh: (mại). Ý nghĩa là: gắng sức; ra sức; cố sức.

Ý Nghĩa của "" và Cách Sử Dụng trong Tiếng Trung Giao Tiếp

khi là Động từ (có 1 ý nghĩa)

✪ 1. gắng sức; ra sức; cố sức

勉力

Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến

Nét vẽ hán tự của các chữ

  • pen Tập viết

    • Tổng số nét:5 nét
    • Bộ:Lực 力 (+3 nét)
    • Pinyin: Mài
    • Âm hán việt: Mại
    • Nét bút:一フノフノ
    • Lục thư:Hình thanh
    • Thương hiệt:XMSKS (重一尸大尸)
    • Bảng mã:U+52A2
    • Tần suất sử dụng:Thấp