xún
volume volume

Từ hán việt: 【tầm.kiền.đàm】

Đọc nhanh: (tầm.kiền.đàm). Ý nghĩa là: cây gai; dây gai.

Ý Nghĩa của "" và Cách Sử Dụng trong Tiếng Trung Giao Tiếp

khi là Danh từ (có 1 ý nghĩa)

✪ 1. cây gai; dây gai

荨麻

Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến

  • volume volume

    - 用藤杖 yòngténgzhàng 抽断 chōuduàn le 荨麻 xúnmá de 顶部 dǐngbù

    - Anh ta dùng cây gậy tre để đánh đứt phần đầu của cây gai gai.

Nét vẽ hán tự của các chữ

  • pen Tập viết

    • Tổng số nét:9 nét
    • Bộ:Thảo 艸 (+6 nét)
    • Pinyin: Qián , Tán , Xún
    • Âm hán việt: Kiền , Tầm , Đàm
    • Nét bút:一丨丨フ一一一丨丶
    • Lục thư:Hình thanh
    • Thương hiệt:XTSMI (重廿尸一戈)
    • Bảng mã:U+8368
    • Tần suất sử dụng:Trung bình