部
Tìm chữ hán theo bộ Thủ.
Từ hán việt: 【tầm.kiền.đàm】
Đọc nhanh: 荨 (tầm.kiền.đàm). Ý nghĩa là: cây gai; dây gai.
荨 khi là Danh từ (có 1 ý nghĩa)
✪ 1. cây gai; dây gai
荨麻
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 荨
- 他 tā 用藤杖 yòngténgzhàng 抽断 chōuduàn 了 le 荨麻 xúnmá 的 de 顶部 dǐngbù
- Anh ta dùng cây gậy tre để đánh đứt phần đầu của cây gai gai.
荨›
Tập viết