qiáo
volume volume

Từ hán việt: 【kiều】

Đọc nhanh: (kiều). Ý nghĩa là: cây cẩm quỳ (nói trong sách cổ).

Ý Nghĩa của "" và Cách Sử Dụng trong Tiếng Trung Giao Tiếp

khi là Danh từ (có 1 ý nghĩa)

✪ 1. cây cẩm quỳ (nói trong sách cổ)

古书上指锦葵

Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến

Nét vẽ hán tự của các chữ

  • pen Tập viết

    • Tổng số nét:9 nét
    • Bộ:Thảo 艸 (+6 nét)
    • Pinyin: Qiáo
    • Âm hán việt: Kiều
    • Nét bút:一丨丨フ丨ノ一ノ丶
    • Lục thư:Hình thanh
    • Thương hiệt:TVLK (廿女中大)
    • Bảng mã:U+834D
    • Tần suất sử dụng:Rất thấp