- Tổng số nét:9 nét
- Bộ:Thảo 艸 (+6 nét)
- Các bộ:
Thảo (艹)
Cổn (丨)
- Pinyin:
Qiáo
- Âm hán việt:
Kiều
- Nét bút:一丨丨フ丨ノ一ノ丶
- Lục thư:Hình thanh
- Hình thái:⿱艹收
- Thương hiệt:TVLK (廿女中大)
- Bảng mã:U+834D
- Tần suất sử dụng:Rất thấp
Các biến thể (Dị thể) của 荍
Ý nghĩa của từ 荍 theo âm hán việt
荍 là gì? 荍 (Kiều). Bộ Thảo 艸 (+6 nét). Tổng 9 nét but (一丨丨フ丨ノ一ノ丶). Ý nghĩa là: cây cẩm quỳ, Tức là cây “cẩm quỳ” 錦葵, § Cũng như “kiều” 蕎. Chi tiết hơn...
Từ điển phổ thông
Từ điển trích dẫn
Danh từ
* Tức là cây “cẩm quỳ” 錦葵
Từ ghép với 荍