mǎng
volume volume

Từ hán việt: 【võng.mãng】

Đọc nhanh: (võng.mãng). Ý nghĩa là: cỏ dại mọc um tùm, xếp hạng cỏ. Ví dụ : - 我屮艸芔茻这人也太帅了吧! Đù, người này đẹp trai quá rồi đó!

Ý Nghĩa của "" và Cách Sử Dụng trong Tiếng Trung Giao Tiếp

khi là Danh từ (có 2 ý nghĩa)

✪ 1. cỏ dại mọc um tùm

overgrown weeds

Ví dụ:
  • volume volume

    - chè cǎo huì mǎng 这人 zhèrén 太帅 tàishuài le ba

    - Đù, người này đẹp trai quá rồi đó!

✪ 2. xếp hạng cỏ

rank grass

Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến

  • volume volume

    - chè cǎo huì mǎng 这人 zhèrén 太帅 tàishuài le ba

    - Đù, người này đẹp trai quá rồi đó!

Nét vẽ hán tự của các chữ

  • pen Tập viết

    • Tổng số nét:12 nét
    • Bộ:Thảo 艸 (+6 nét)
    • Pinyin: Mǎng
    • Âm hán việt: Mãng , Võng
    • Nét bút:フ丨ノフ丨丨フ丨ノフ丨丨
    • Lục thư:Hội ý
    • Thương hiệt:UUUU (山山山山)
    • Bảng mã:U+833B
    • Tần suất sử dụng:Rất thấp