méng
volume volume

Từ hán việt: 【hồi.manh】

Đọc nhanh: (hồi.manh). Ý nghĩa là: Fritillaria verticillata.

Ý Nghĩa của "" và Cách Sử Dụng trong Tiếng Trung Giao Tiếp

khi là Danh từ (có 1 ý nghĩa)

✪ 1. Fritillaria verticillata

Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến

Nét vẽ hán tự của các chữ

  • pen Tập viết

    • Tổng số nét:10 nét
    • Bộ:Thảo 艸 (+7 nét)
    • Pinyin: Méng
    • Âm hán việt: Hồi , Manh
    • Nét bút:一丨丨丨フノ丶丨フ一
    • Lục thư:Hình thanh
    • Thương hiệt:TWCB (廿田金月)
    • Bảng mã:U+8394
    • Tần suất sử dụng:Rất thấp