qióng
volume volume

Từ hán việt: 【cung】

Đọc nhanh: (cung). Ý nghĩa là: cây trúc (thường dùng làm gậy chống).

Ý Nghĩa của "" và Cách Sử Dụng trong Tiếng Trung Giao Tiếp

✪ 1. cây trúc (thường dùng làm gậy chống)

古书上说的一种竹子,可以做手杖

Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến

Nét vẽ hán tự của các chữ

  • pen Tập viết

    • Tổng số nét:11 nét
    • Bộ:Trúc 竹 (+5 nét)
    • Pinyin: Qióng
    • Âm hán việt: Cung , Cùng
    • Nét bút:ノ一丶ノ一丶一丨一フ丨
    • Lục thư:Hình thanh
    • Thương hiệt:HMNL (竹一弓中)
    • Bảng mã:U+7B47
    • Tần suất sử dụng:Thấp