xué
volume volume

Từ hán việt: 【huyệt】

Đọc nhanh: (huyệt). Ý nghĩa là: bồ; cót (chứa lương thực).

Ý Nghĩa của "" và Cách Sử Dụng trong Tiếng Trung Giao Tiếp

khi là Danh từ (có 1 ý nghĩa)

✪ 1. bồ; cót (chứa lương thực)

用茓子围起来囤粮食

Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến

Nét vẽ hán tự của các chữ

  • pen Tập viết

    • Tổng số nét:8 nét
    • Bộ:Thảo 艸 (+5 nét)
    • Pinyin: Xué
    • Âm hán việt: Huyệt
    • Nét bút:一丨丨丶丶フノ丶
    • Lục thư:Hình thanh
    • Thương hiệt:TJC (廿十金)
    • Bảng mã:U+8313
    • Tần suất sử dụng:Rất thấp