部
Tìm chữ hán theo bộ Thủ.
Từ hán việt: 【huyệt】
Đọc nhanh: 茓 (huyệt). Ý nghĩa là: bồ; cót (chứa lương thực).
茓 khi là Danh từ (có 1 ý nghĩa)
✪ 1. bồ; cót (chứa lương thực)
用茓子围起来囤粮食
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 茓
茓›
Tập viết