xué
volume volume

Từ hán việt: 【hạc】

Đọc nhanh: (hạc). Ý nghĩa là: chim khách núi.

Ý Nghĩa của "" và Cách Sử Dụng trong Tiếng Trung Giao Tiếp

khi là Danh từ (có 1 ý nghĩa)

✪ 1. chim khách núi

山鹊

Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến

Nét vẽ hán tự của các chữ

  • pen Tập viết

    • Tổng số nét:10 nét
    • Bộ:điểu 鳥 (+5 nét)
    • Pinyin: Xué
    • Âm hán việt: Hạc
    • Nét bút:丶丶ノ丶フノフ丶フ一
    • Lục thư:Hình thanh & hội ý
    • Thương hiệt:XFBPY (重火月心卜)
    • Bảng mã:U+9E34
    • Tần suất sử dụng:Rất thấp