部
Tìm chữ hán theo bộ Thủ.
Từ hán việt: 【_】
Đọc nhanh: 泶 (_). Ý nghĩa là: vùng núi có nước vào mùa hạ, không có nước trong mùa đông.
泶 khi là Danh từ (có 1 ý nghĩa)
✪ 1. vùng núi có nước vào mùa hạ, không có nước trong mùa đông
山上夏天有水,冬天没有水的地方
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 泶
泶›
Tập viết