xué
volume volume

Từ hán việt: 【_】

Đọc nhanh: (_). Ý nghĩa là: vùng núi có nước vào mùa hạ, không có nước trong mùa đông.

Ý Nghĩa của "" và Cách Sử Dụng trong Tiếng Trung Giao Tiếp

khi là Danh từ (có 1 ý nghĩa)

✪ 1. vùng núi có nước vào mùa hạ, không có nước trong mùa đông

山上夏天有水,冬天没有水的地方

Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến

Nét vẽ hán tự của các chữ

  • pen Tập viết

    • Tổng số nét:9 nét
    • Bộ:Thuỷ 水 (+5 nét)
    • Âm hán việt:
    • Nét bút:丶丶ノ丶フ丨フノ丶
    • Thương hiệt:FBE (火月水)
    • Bảng mã:U+6CF6
    • Tần suất sử dụng:Thấp