Đọc nhanh: 茏 (long.lung). Ý nghĩa là: xanh rờn; um tùm; xanh tươi (cây cối). Ví dụ : - 佳木葱茏。 cây cối xanh tốt.. - 海南不比塞北,一年四季树木葱茏,花果飘香。 Hải Nam không được như Tái Bắc, quanh năm bốn mùa cây cối xanh tốt, hoa trái toả hương
茏 khi là Tính từ (có 1 ý nghĩa)
✪ 1. xanh rờn; um tùm; xanh tươi (cây cối)
茏葱; (草木) 青翠茂盛
- 佳木 葱茏
- cây cối xanh tốt.
- 海南 不比 塞北 , 一年四季 树木 葱茏 , 花果 飘香
- Hải Nam không được như Tái Bắc, quanh năm bốn mùa cây cối xanh tốt, hoa trái toả hương
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 茏
- 海南 不比 塞北 , 一年四季 树木 葱茏 , 花果 飘香
- Hải Nam không được như Tái Bắc, quanh năm bốn mùa cây cối xanh tốt, hoa trái toả hương
- 佳木 葱茏
- cây cối xanh tốt.
茏›