zhǎ
volume volume

Từ hán việt: 【trả】

Đọc nhanh: (trả). Ý nghĩa là: rong.

Ý Nghĩa của "" và Cách Sử Dụng trong Tiếng Trung Giao Tiếp

khi là Danh từ (có 1 ý nghĩa)

✪ 1. rong

苲草:指金鱼藻等水生植物

Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến

Nét vẽ hán tự của các chữ

  • pen Tập viết

    • Tổng số nét:8 nét
    • Bộ:Thảo 艸 (+5 nét)
    • Pinyin: Zhǎ
    • Âm hán việt: Trả
    • Nét bút:一丨丨ノ一丨一一
    • Lục thư:Hình thanh
    • Thương hiệt:THS (廿竹尸)
    • Bảng mã:U+82F2
    • Tần suất sử dụng:Rất thấp