Đọc nhanh: 苦巴巴的 (khổ ba ba đích). Ý nghĩa là: đắng ngắt.
苦巴巴的 khi là Tính từ (có 1 ý nghĩa)
✪ 1. đắng ngắt
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 苦巴巴的
- 他 手头 紧巴巴 的 , 需要 我们 帮助
- Tình hình tài chính anh ta quá bức thiết, cần sự giúp đỡ của chúng tôi
- 他 的 任务 还 没 完成 , 为什么 要 急急巴巴 地 叫 他 回来
- nhiệm vụ của anh ấy chưa hoàn thành, vì sao phải vội vàng gọi anh ấy về.
- 他 的 巴掌 布满 老茧
- Bàn tay của anh ấy đầy vết chai.
- 下巴 和 手上 有 尸僵 的 迹象
- Có dấu hiệu viêm nghiêm trọng trên hàm và tay.
- 那些 小 男孩儿 巴不得 让 那 欺负人 的 坏蛋 也 尝点 苦头
- những cậu bé ấy mong muốn để những tên xấu xa đó cũng nếm một chút mùi đắng.
- 再苦 再 累 也 要 把 孩子 拉巴 大
- dù gian nan khổ cực cũng phải nuôi con trẻ trưởng thành.
- 他 是 个 老实巴交 的 人 , 从不 惹事生非
- anh ấy là người hiền lành, từ trước giờ không gây chuyện rắc rối.
- 你 这个 两面三刀 的 家伙 ! 你 这个 大嘴巴 !
- mày là cái đồ hai mặt! Đồ nhiều chuyện!
Xem thêm 3 ví dụ ⊳
巴›
的›
苦›