Đọc nhanh: 怫 (phật.phí.bội.phất). Ý nghĩa là: lo buồn; giận dữ. Ví dụ : - 怫郁(郁闷气愤)。 lo buồn. - 怫然 giận dữ; tức giận
怫 khi là Tính từ (có 1 ý nghĩa)
✪ 1. lo buồn; giận dữ
形容忧愁或愤怒
- 怫 郁 ( 郁闷 气愤 )
- lo buồn
- 怫 然
- giận dữ; tức giận
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 怫
- 怫 然
- giận dữ; tức giận
- 怫然不悦
- vẻ mặt không vui; có vẻ không vui.
- 怫然作色
- làm mặt giận dữ.
- 怫 郁 ( 郁闷 气愤 )
- lo buồn
怫›