volume volume

Từ hán việt: 【phật.phí.bội.phất】

Đọc nhanh: (phật.phí.bội.phất). Ý nghĩa là: lo buồn; giận dữ. Ví dụ : - 怫郁(郁闷气愤)。 lo buồn. - 怫然 giận dữ; tức giận

Ý Nghĩa của "" và Cách Sử Dụng trong Tiếng Trung Giao Tiếp

khi là Tính từ (có 1 ý nghĩa)

✪ 1. lo buồn; giận dữ

形容忧愁或愤怒

Ví dụ:
  • volume volume

    - ( 郁闷 yùmèn 气愤 qìfèn )

    - lo buồn

  • volume volume

    - rán

    - giận dữ; tức giận

Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến

  • volume volume

    - rán

    - giận dữ; tức giận

  • volume volume

    - 怫然不悦 fúránbúyuè

    - vẻ mặt không vui; có vẻ không vui.

  • volume volume

    - 怫然作色 fúránzuòsè

    - làm mặt giận dữ.

  • volume volume

    - ( 郁闷 yùmèn 气愤 qìfèn )

    - lo buồn

Nét vẽ hán tự của các chữ

  • pen Tập viết

    • Tổng số nét:8 nét
    • Bộ:Tâm 心 (+5 nét)
    • Pinyin: Bèi , Fèi , Fú
    • Âm hán việt: Bội , Phí , Phất , Phật
    • Nét bút:丶丶丨フ一フノ丨
    • Lục thư:Hình thanh
    • Thương hiệt:PLLN (心中中弓)
    • Bảng mã:U+602B
    • Tần suất sử dụng:Thấp