volume volume

Từ hán việt: 【phật.phất】

Đọc nhanh: (phật.phất). Ý nghĩa là: không vâng lời; không tuân lời; không nghe lời.

Ý Nghĩa của "" và Cách Sử Dụng trong Tiếng Trung Giao Tiếp

khi là Động từ (có 1 ý nghĩa)

✪ 1. không vâng lời; không tuân lời; không nghe lời

不服从或不顺从

Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến

Nét vẽ hán tự của các chữ

  • pen Tập viết

    • Tổng số nét:8 nét
    • Bộ:Khẩu 口 (+5 nét)
    • Pinyin:
    • Âm hán việt: Phất , Phật
    • Nét bút:丨フ一フ一フノ丨
    • Lục thư:Hình thanh
    • Thương hiệt:RLLN (口中中弓)
    • Bảng mã:U+5488
    • Tần suất sử dụng:Rất thấp