Đọc nhanh: 芷 (chỉ). Ý nghĩa là: bạch chỉ (vị thuốc đông y), họ Chỉ. Ví dụ : - 芷可入药能治病。 Bạch chỉ có thể dùng làm thuốc chữa bệnh.. - 芷是常见中药材。 Bạch chỉ là dược liệu đông y thường thấy.. - 他姓芷。 Anh ấy họ Chỉ.
芷 khi là Danh từ (có 2 ý nghĩa)
✪ 1. bạch chỉ (vị thuốc đông y)
见〖白芷〗
- 芷 可 入药 能 治病
- Bạch chỉ có thể dùng làm thuốc chữa bệnh.
- 芷 是 常见 中药材
- Bạch chỉ là dược liệu đông y thường thấy.
✪ 2. họ Chỉ
姓
- 他 姓 芷
- Anh ấy họ Chỉ.
- 我 同学 姓芷 呢
- Bạn học của tôi họ Chỉ.
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 芷
- 他 姓 芷
- Anh ấy họ Chỉ.
- 我 同学 姓芷 呢
- Bạn học của tôi họ Chỉ.
- 芷 可 入药 能 治病
- Bạch chỉ có thể dùng làm thuốc chữa bệnh.
- 芷 是 常见 中药材
- Bạch chỉ là dược liệu đông y thường thấy.
芷›