huì
volume volume

Từ hán việt: 【_】

Đọc nhanh: (_). Ý nghĩa là: một thuật ngữ chung cho thực vật. Ví dụ : - 我屮艸芔茻这人也太帅了吧! Đù, người này đẹp trai quá rồi đó!

Ý Nghĩa của "" và Cách Sử Dụng trong Tiếng Trung Giao Tiếp

khi là Danh từ (có 1 ý nghĩa)

✪ 1. một thuật ngữ chung cho thực vật

a general term for plants

Ví dụ:
  • volume volume

    - chè cǎo huì mǎng 这人 zhèrén 太帅 tàishuài le ba

    - Đù, người này đẹp trai quá rồi đó!

Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến

  • volume volume

    - chè cǎo huì mǎng 这人 zhèrén 太帅 tàishuài le ba

    - Đù, người này đẹp trai quá rồi đó!

Nét vẽ hán tự của các chữ

  • pen Tập viết

    • Tổng số nét:9 nét
    • Bộ:Thảo 艸 (+3 nét)
    • Pinyin: Huì
    • Âm hán việt: Huỷ
    • Nét bút:フ丨丨フ丨ノフ丨丨
    • Thương hiệt:UUU (山山山)
    • Bảng mã:U+8294
    • Tần suất sử dụng:Rất thấp