Danh từ
芔 khi là Danh từ (có 1 ý nghĩa)
✪ 1. một thuật ngữ chung cho thực vật
a general term for plants
Ví dụ:
-
-
我
屮
艸
芔
茻
,
这人
也
太帅
了
吧
!
- Đù, người này đẹp trai quá rồi đó!
-
Ví dụ
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 芔
-
-
我
屮
艸
芔
茻
,
这人
也
太帅
了
吧
!
- Đù, người này đẹp trai quá rồi đó!
-