tún
volume volume

Từ hán việt: 【xuân】

Đọc nhanh: (xuân). Ý nghĩa là: khờ dại, mầm xanh.

Ý Nghĩa của "" và Cách Sử Dụng trong Tiếng Trung Giao Tiếp

khi là Tính từ (có 2 ý nghĩa)

✪ 1. khờ dại

foolish

✪ 2. mầm xanh

green sprout

Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến

Nét vẽ hán tự của các chữ

  • pen Tập viết

    • Tổng số nét:7 nét
    • Bộ:Thảo 艸 (+4 nét)
    • Pinyin: Chūn , Tún
    • Âm hán việt: Truân , Xuân , Đồn
    • Nét bút:一丨丨一フ丨フ
    • Thương hiệt:TPU (廿心山)
    • Bảng mã:U+829A
    • Tần suất sử dụng:Rất thấp