部
Tìm chữ hán theo bộ Thủ.
Từ hán việt: 【khung】
Đọc nhanh: 芎 (khung). Ý nghĩa là: xuyên khung (vị thuốc Đông y).
芎 khi là Danh từ (có 1 ý nghĩa)
✪ 1. xuyên khung (vị thuốc Đông y)
多年生草本植物,羽状复叶,白色,果实椭圆形产于四川及云南等地根茎可入药,有调经、活血、止痛等作用
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 芎
芎›
Tập viết