qiōng
volume volume

Từ hán việt: 【khung】

Đọc nhanh: (khung). Ý nghĩa là: xuyên khung (vị thuốc Đông y).

Ý Nghĩa của "" và Cách Sử Dụng trong Tiếng Trung Giao Tiếp

khi là Danh từ (có 1 ý nghĩa)

✪ 1. xuyên khung (vị thuốc Đông y)

多年生草本植物,羽状复叶,白色,果实椭圆形产于四川及云南等地根茎可入药,有调经、活血、止痛等作用

Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến

Nét vẽ hán tự của các chữ

  • pen Tập viết

    • Tổng số nét:6 nét
    • Bộ:Thảo 艸 (+3 nét)
    • Pinyin: Qiōng , Qióng , Xiōng , Xióng
    • Âm hán việt: Khung
    • Nét bút:一丨丨フ一フ
    • Lục thư:Hình thanh
    • Thương hiệt:TN (廿弓)
    • Bảng mã:U+828E
    • Tần suất sử dụng:Thấp