xiōng
volume volume

Từ hán việt: 【hung】

Đọc nhanh: (hung). Ý nghĩa là: ồn ào náo nhiệt; khí thế hung dữ, hung; như "hung hung (nhiêu âm thanh nhỏ)" (Động) Tranh biện. (Danh) Họa loạn. (Tính) Ồn ào; rầm rĩ; huyên náo. § Cũng như hung . (Tính) Đầy; sung mãn. (Tính) Sợ hãi; không yên lòng. § Thông hung . ◎Như: hung cụ 訩懼 lo sợ; bất an..

Ý Nghĩa của "" và Cách Sử Dụng trong Tiếng Trung Giao Tiếp

✪ 1. ồn ào náo nhiệt; khí thế hung dữ

讻讻

✪ 2. hung; như "hung hung (nhiêu âm thanh nhỏ)" (Động) Tranh biện. (Danh) Họa loạn. (Tính) Ồn ào; rầm rĩ; huyên náo. § Cũng như hung 洶. (Tính) Đầy; sung mãn. (Tính) Sợ hãi; không yên lòng. § Thông hung 兇. ◎Như: hung cụ 訩懼 lo sợ; bất an.

Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến

Nét vẽ hán tự của các chữ