芊萰 qiān liàn
volume volume

Từ hán việt: 【thiên _】

Đọc nhanh: 芊萰 (thiên _). Ý nghĩa là: xanh tươi và hưng thịnh, mọc um tùm.

Ý Nghĩa của "芊萰" và Cách Sử Dụng trong Tiếng Trung Giao Tiếp

芊萰 khi là Danh từ (có 2 ý nghĩa)

✪ 1. xanh tươi và hưng thịnh

green and flourishing

✪ 2. mọc um tùm

overgrown

Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 芊萰

  • volume volume

    - qiān liǔ 河岸 héàn 低垂 dīchuí

    - Liễu xanh bên bờ sông cúi xuống.

  • volume volume

    - de 芊芊 qiānqiān 玉手 yùshǒu 小牛肉 xiǎoniúròu hái nèn ne

    - Tay bạn mềm hơn thịt bê.

  • volume volume

    - 园中 yuánzhōng 植物 zhíwù duō 芊萰 qiānliàn

    - Trong vườn có nhiều cây cỏ rậm rạp.

  • volume volume

    - 树林 shùlín 枝叶 zhīyè 芊绵 qiānmián mào

    - Rừng cây cành lá um tùm.

  • volume volume

    - qiān 迎春 yíngchūn 生长 shēngzhǎng

    - Cây xanh mọc khi mùa xuân đến.

  • volume volume

    - tīng le 李玲 lǐlíng de 劝慰 quànwèi 芊芊 qiānqiān 非但 fēidàn 感激 gǎnjī 反而 fǎnér 责怪 zéguài 多管闲事 duōguǎnxiánshì

    - Sau khi nghe lời khuyên của Lý Linh, Thiên Thiên thay vì cảm kích, ngược lại trách cô ấy lo chuyện bao đồng

  • Xem thêm 1 ví dụ ⊳

Nét vẽ hán tự của các chữ

  • pen Tập viết

    • Tổng số nét:6 nét
    • Bộ:Thảo 艸 (+3 nét)
    • Pinyin: Qiān , Qiàn
    • Âm hán việt: Thiên
    • Nét bút:一丨丨ノ一丨
    • Lục thư:Hình thanh & hội ý
    • Thương hiệt:THJ (廿竹十)
    • Bảng mã:U+828A
    • Tần suất sử dụng:Thấp
  • pen Tập viết

    • Tổng số nét:12 nét
    • Bộ:Thảo 艸 (+9 nét)
    • Pinyin: Liàn
    • Âm hán việt:
    • Nét bút:一丨丨一丨フ丶ノ一丨ノ丶
    • Thương hiệt:TDWF (廿木田火)
    • Bảng mã:U+8430
    • Tần suất sử dụng:Rất thấp