nǎi
volume volume

Từ hán việt: 【nãi】

Đọc nhanh: (nãi). Ý nghĩa là: Nê-on (kí hiệu: Ne).

Ý Nghĩa của "" và Cách Sử Dụng trong Tiếng Trung Giao Tiếp

khi là Danh từ (có 1 ý nghĩa)

✪ 1. Nê-on (kí hiệu: Ne)

气体元素,符号: Ne (neonum) 无色无臭, 大气中含量极少, 电极在氖气中放电时发出红色的光,可用来制霓虹灯等通称氖气

Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến

Nét vẽ hán tự của các chữ

  • pen Tập viết

    • Tổng số nét:6 nét
    • Bộ:Khí 气 (+2 nét)
    • Pinyin: Nǎi
    • Âm hán việt: Nãi
    • Nét bút:ノ一一フフノ
    • Lục thư:Hình thanh
    • Thương hiệt:ONNHS (人弓弓竹尸)
    • Bảng mã:U+6C16
    • Tần suất sử dụng:Trung bình