部
Tìm chữ hán theo bộ Thủ.
Từ hán việt: 【nãi】
Đọc nhanh: 氖 (nãi). Ý nghĩa là: Nê-on (kí hiệu: Ne).
氖 khi là Danh từ (có 1 ý nghĩa)
✪ 1. Nê-on (kí hiệu: Ne)
气体元素,符号: Ne (neonum) 无色无臭, 大气中含量极少, 电极在氖气中放电时发出红色的光,可用来制霓虹灯等通称氖气
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 氖
氖›
Tập viết