部
Tìm chữ hán theo bộ Thủ.
Từ hán việt: 【mãnh _】
Đọc nhanh: 艋舺 (mãnh _). Ý nghĩa là: Mengjia (còn được viết là Monga, Monka hoặc Bangka), tên thời tiền Nhật Bản của Vạn Hoa, quận lâu đời nhất của Đài Bắc.
艋舺 khi là Từ điển (có 1 ý nghĩa)
✪ 1. Mengjia (còn được viết là Monga, Monka hoặc Bangka), tên thời tiền Nhật Bản của Vạn Hoa, quận lâu đời nhất của Đài Bắc
台湾的一个地名
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 艋舺
舺›
Tập viết
艋›