艋舺 měng xiá
volume volume

Từ hán việt: 【mãnh _】

Đọc nhanh: 艋舺 (mãnh _). Ý nghĩa là: Mengjia (còn được viết là Monga, Monka hoặc Bangka), tên thời tiền Nhật Bản của Vạn Hoa, quận lâu đời nhất của Đài Bắc.

Ý Nghĩa của "艋舺" và Cách Sử Dụng trong Tiếng Trung Giao Tiếp

艋舺 khi là Từ điển (có 1 ý nghĩa)

✪ 1. Mengjia (còn được viết là Monga, Monka hoặc Bangka), tên thời tiền Nhật Bản của Vạn Hoa, quận lâu đời nhất của Đài Bắc

台湾的一个地名

Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 艋舺

Nét vẽ hán tự của các chữ

  • pen Tập viết

    • Tổng số nét:11 nét
    • Bộ:Chu 舟 (+5 nét)
    • Pinyin: Xiá
    • Âm hán việt:
    • Nét bút:ノノフ丶一丶丨フ一一丨
    • Thương hiệt:HYWL (竹卜田中)
    • Bảng mã:U+823A
    • Tần suất sử dụng:Rất thấp
  • pen Tập viết

    • Tổng số nét:14 nét
    • Bộ:Chu 舟 (+8 nét)
    • Pinyin: Měng
    • Âm hán việt: Mãnh
    • Nét bút:ノノフ丶一丶フ丨一丨フ丨丨一
    • Lục thư:Hình thanh
    • Thương hiệt:HYNDT (竹卜弓木廿)
    • Bảng mã:U+824B
    • Tần suất sử dụng:Rất thấp