volume volume

Từ hán việt: 【khả】

Đọc nhanh: (khả). Ý nghĩa là: thuyền lớn; thuyền to; tàu.

Ý Nghĩa của "" và Cách Sử Dụng trong Tiếng Trung Giao Tiếp

khi là Danh từ (có 1 ý nghĩa)

✪ 1. thuyền lớn; thuyền to; tàu

大船

Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến

Nét vẽ hán tự của các chữ

  • pen Tập viết

    • Tổng số nét:11 nét
    • Bộ:Chu 舟 (+5 nét)
    • Pinyin:
    • Âm hán việt: Khả
    • Nét bút:ノノフ丶一丶一丨フ一丨
    • Lục thư:Hình thanh
    • Thương hiệt:HYMNR (竹卜一弓口)
    • Bảng mã:U+8238
    • Tần suất sử dụng:Thấp