部
Tìm chữ hán theo bộ Thủ.
Từ hán việt: 【xuẩn.thung】
Đọc nhanh: 憃 (xuẩn.thung). Ý nghĩa là: ngu xuẩn; ngu dại, thất ý; thất thểu.
憃 khi là Tính từ (có 2 ý nghĩa)
✪ 1. ngu xuẩn; ngu dại
愚蠢
✪ 2. thất ý; thất thểu
失意的样子
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 憃