chā
volume volume

Từ hán việt: 【_】

Đọc nhanh: (_). Ý nghĩa là: ê; này; ồ; nhỉ, một loại thức uống nói trong sách cổ.

Ý Nghĩa của "" và Cách Sử Dụng trong Tiếng Trung Giao Tiếp

khi là Thán từ (có 2 ý nghĩa)

✪ 1. ê; này; ồ; nhỉ

叹词,表示提醒或应答等

✪ 2. một loại thức uống nói trong sách cổ

古书上说的一种饮料

Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến

Nét vẽ hán tự của các chữ

  • pen Tập viết

    • Tổng số nét:12 nét
    • Bộ:Khẩu 口 (+9 nét)
    • Pinyin: Chā , Chá
    • Âm hán việt: Chà , Trà
    • Nét bút:丨フ一一丨丨ノ丶一丨ノ丶
    • Thương hiệt:RTOD (口廿人木)
    • Bảng mã:U+55CF
    • Tần suất sử dụng:Rất thấp