部
Tìm chữ hán theo bộ Thủ.
Từ hán việt: 【_】
Đọc nhanh: 嗏 (_). Ý nghĩa là: ê; này; ồ; nhỉ, một loại thức uống nói trong sách cổ.
嗏 khi là Thán từ (có 2 ý nghĩa)
✪ 1. ê; này; ồ; nhỉ
叹词,表示提醒或应答等
✪ 2. một loại thức uống nói trong sách cổ
古书上说的一种饮料
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 嗏
嗏›
Tập viết