zāng
volume volume

Từ hán việt: 【tang.tàng.táng.tàng tạng】

Đọc nhanh: (tang.tàng.táng.tàng tạng). Ý nghĩa là: lành; tốt, họ Tang. Ví dụ : - 他的性格很臧。 Tính cách của anh ấy rất tốt.. - 你的工作非常臧。 Công việc của bạn rất tốt.. - 他姓臧。 Anh ấy họ Tang.

Ý Nghĩa của "" và Cách Sử Dụng trong Tiếng Trung Giao Tiếp

khi là Tính từ (có 1 ý nghĩa)

✪ 1. lành; tốt

善;好

Ví dụ:
  • volume volume

    - de 性格 xìnggé hěn zāng

    - Tính cách của anh ấy rất tốt.

  • volume volume

    - de 工作 gōngzuò 非常 fēicháng zāng

    - Công việc của bạn rất tốt.

khi là Danh từ (có 1 ý nghĩa)

✪ 1. họ Tang

Ví dụ:
  • volume volume

    - xìng zāng

    - Anh ấy họ Tang.

  • volume volume

    - 臧姓 zāngxìng shì 古老 gǔlǎo 姓氏 xìngshì

    - Họ Tang là một họ cổ xưa.

Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến

  • volume volume

    - 臧否人物 zāngpǐrénwù ( 评论 pínglùn 人物 rénwù de 优劣 yōuliè )

    - bình luận điều hay, dở của các nhân vật.

  • volume volume

    - 臧否人物 zāngpǐrénwù

    - bình luận nhân vật

  • volume volume

    - 臧姓 zāngxìng shì 古老 gǔlǎo 姓氏 xìngshì

    - Họ Tang là một họ cổ xưa.

  • volume volume

    - de 性格 xìnggé hěn zāng

    - Tính cách của anh ấy rất tốt.

  • volume volume

    - de 工作 gōngzuò 非常 fēicháng zāng

    - Công việc của bạn rất tốt.

  • volume volume

    - xìng zāng

    - Anh ấy họ Tang.

  • Xem thêm 1 ví dụ ⊳

Nét vẽ hán tự của các chữ

  • pen Tập viết

    • Tổng số nét:14 nét
    • Bộ:Thần 臣 (+8 nét)
    • Pinyin: Cáng , Zāng , Záng , Zàng
    • Âm hán việt: Tang , Tàng , Tàng Tạng , Táng
    • Nét bút:一ノフ一ノ一丨フ一丨フフノ丶
    • Lục thư:Hình thanh
    • Thương hiệt:IMSLL (戈一尸中中)
    • Bảng mã:U+81E7
    • Tần suất sử dụng:Trung bình