juǎn
volume volume

Từ hán việt: 【_】

Đọc nhanh: (_). Ý nghĩa là: cá hầm, béo, giàu.

Ý Nghĩa của "" và Cách Sử Dụng trong Tiếng Trung Giao Tiếp

khi là Động từ (có 2 ý nghĩa)

✪ 1. cá hầm

a stew of fish

✪ 2. béo, giàu

fat, rich

Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến

Nét vẽ hán tự của các chữ

  • pen Tập viết

    • Tổng số nét:16 nét
    • Bộ:Nhục 肉 (+12 nét)
    • Pinyin: Juǎn
    • Âm hán việt: Tuyến
    • Nét bút:ノフ一一ノ丨丶一一一丨一丨フ丨フ
    • Thương hiệt:BOGS (月人土尸)
    • Bảng mã:U+81C7
    • Tần suất sử dụng:Rất thấp