部
Tìm chữ hán theo bộ Thủ.
Từ hán việt: 【hãm】
Đọc nhanh: 臽 (hãm). Ý nghĩa là: cạm bẫy, bẫy (cổ xưa).
臽 khi là Danh từ (có 2 ý nghĩa)
✪ 1. cạm bẫy
pitfall
✪ 2. bẫy (cổ xưa)
trap (archaic)
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 臽
臽›
Tập viết