xiàn
volume volume

Từ hán việt: 【hãm】

Đọc nhanh: (hãm). Ý nghĩa là: cạm bẫy, bẫy (cổ xưa).

Ý Nghĩa của "" và Cách Sử Dụng trong Tiếng Trung Giao Tiếp

khi là Danh từ (có 2 ý nghĩa)

✪ 1. cạm bẫy

pitfall

✪ 2. bẫy (cổ xưa)

trap (archaic)

Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến

Nét vẽ hán tự của các chữ

  • pen Tập viết

    • Tổng số nét:8 nét
    • Bộ:Cữu 臼 (+2 nét)
    • Pinyin: Xiàn
    • Âm hán việt: Hãm
    • Nét bút:ノフノ丨一フ一一
    • Lục thư:Hội ý
    • Thương hiệt:NHX (弓竹重)
    • Bảng mã:U+81FD
    • Tần suất sử dụng:Rất thấp