xìng
volume volume

Từ hán việt: 【_】

Đọc nhanh: (_). Ý nghĩa là: sưng tấy, sưng lên.

Ý Nghĩa của "" và Cách Sử Dụng trong Tiếng Trung Giao Tiếp

khi là Động từ (có 2 ý nghĩa)

✪ 1. sưng tấy

swelling

✪ 2. sưng lên

to swell

Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến

Nét vẽ hán tự của các chữ

  • pen Tập viết

    • Tổng số nét:20 nét
    • Bộ:Nhục 肉 (+16 nét)
    • Pinyin: Xìng
    • Âm hán việt:
    • Nét bút:ノ丨一一丨フ一丨フ一フ一一一ノ丶丨フ一一
    • Thương hiệt:HCB (竹金月)
    • Bảng mã:U+81D6
    • Tần suất sử dụng:Rất thấp