部
Tìm chữ hán theo bộ Thủ.
Từ hán việt: 【_】
Đọc nhanh: 臖 (_). Ý nghĩa là: sưng tấy, sưng lên.
臖 khi là Động từ (có 2 ý nghĩa)
✪ 1. sưng tấy
swelling
✪ 2. sưng lên
to swell
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 臖
臖›
Tập viết