部
Tìm chữ hán theo bộ Thủ.
Từ hán việt: 【liêm】
Đọc nhanh: 臁 (liêm). Ý nghĩa là: ống chân; hai bên bắp chân. Ví dụ : - 臁骨。 xương ống chân.. - 臁疮。 lở chân.
臁 khi là Danh từ (có 1 ý nghĩa)
✪ 1. ống chân; hai bên bắp chân
小腿的两侧
- 臁 lián 骨 gǔ
- xương ống chân.
- 臁 lián 疮 chuāng
- lở chân.
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 臁
臁›
Tập viết