lián
volume volume

Từ hán việt: 【liêm】

Đọc nhanh: (liêm). Ý nghĩa là: ống chân; hai bên bắp chân. Ví dụ : - 臁骨。 xương ống chân.. - 臁疮。 lở chân.

Ý Nghĩa của "" và Cách Sử Dụng trong Tiếng Trung Giao Tiếp

khi là Danh từ (có 1 ý nghĩa)

✪ 1. ống chân; hai bên bắp chân

小腿的两侧

Ví dụ:
  • volume volume

    - lián

    - xương ống chân.

  • volume volume

    - lián chuāng

    - lở chân.

Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến

  • volume volume

    - lián

    - xương ống chân.

  • volume volume

    - lián chuāng

    - lở chân.

Nét vẽ hán tự của các chữ

  • pen Tập viết

    • Tổng số nét:17 nét
    • Bộ:Nhục 肉 (+13 nét)
    • Pinyin: Lián
    • Âm hán việt: Liêm
    • Nét bút:ノフ一一丶一ノ丶ノ一フ一一丨丨ノ丶
    • Lục thư:Hình thanh
    • Thương hiệt:BITC (月戈廿金)
    • Bảng mã:U+81C1
    • Tần suất sử dụng:Thấp