cuì
volume volume

Từ hán việt: 【tuỵ】

Đọc nhanh: (tuỵ). Ý nghĩa là: tuỵ tạng; tuyến tuỵ.

Ý Nghĩa của "" và Cách Sử Dụng trong Tiếng Trung Giao Tiếp

khi là Danh từ (có 1 ý nghĩa)

✪ 1. tuỵ tạng; tuyến tuỵ

见〖膵脏〗

Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến

Nét vẽ hán tự của các chữ

  • pen Tập viết

    • Tổng số nét:15 nét
    • Bộ:Nhục 肉 (+11 nét)
    • Pinyin: Cuì
    • Âm hán việt: Tuỵ
    • Nét bút:ノフ一一一丨丨丶一ノ丶ノ丶一丨
    • Lục thư:Hình thanh
    • Thương hiệt:BTYJ (月廿卜十)
    • Bảng mã:U+81B5
    • Tần suất sử dụng:Rất thấp