部
Tìm chữ hán theo bộ Thủ.
Từ hán việt: 【tuỵ】
Đọc nhanh: 膵 (tuỵ). Ý nghĩa là: tuỵ tạng; tuyến tuỵ.
膵 khi là Danh từ (có 1 ý nghĩa)
✪ 1. tuỵ tạng; tuyến tuỵ
见〖膵脏〗
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 膵
膵›
Tập viết