fán
volume volume

Từ hán việt: 【phần】

Đọc nhanh: (phần). Ý nghĩa là: thịt cúng; thịt luộc (dùng để cúng tế thời xưa).

Ý Nghĩa của "" và Cách Sử Dụng trong Tiếng Trung Giao Tiếp

khi là Danh từ (có 1 ý nghĩa)

✪ 1. thịt cúng; thịt luộc (dùng để cúng tế thời xưa)

古代祭祀所用的熟肉

Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến

Nét vẽ hán tự của các chữ

  • pen Tập viết

    • Tổng số nét:16 nét
    • Bộ:Nhục 肉 (+12 nét)
    • Pinyin: Fán
    • Âm hán việt: Phiền , Phần
    • Nét bút:ノフ一一ノ丶ノ一丨ノ丶丨フ一丨一
    • Lục thư:Hình thanh
    • Thương hiệt:BHDW (月竹木田)
    • Bảng mã:U+81B0
    • Tần suất sử dụng:Rất thấp