部
Tìm chữ hán theo bộ Thủ.
Từ hán việt: 【phần】
Đọc nhanh: 膰 (phần). Ý nghĩa là: thịt cúng; thịt luộc (dùng để cúng tế thời xưa).
膰 khi là Danh từ (có 1 ý nghĩa)
✪ 1. thịt cúng; thịt luộc (dùng để cúng tế thời xưa)
古代祭祀所用的熟肉
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 膰
膰›
Tập viết