Đọc nhanh: 斋 (trai). Ý nghĩa là: trai giới; chay tịnh, đồ chay; thức ăn chay; món chay; chay, bố thí cơm. Ví dụ : - 吃斋 ăn chay. - 吃斋念佛。 ăn chay niệm Phật.. - 斋僧 bố thí cơm cho thầy tu.
✪ 1. trai giới; chay tịnh
斋戒
✪ 2. đồ chay; thức ăn chay; món chay; chay
信仰佛教、道教等宗教的人所吃的素食
- 吃斋
- ăn chay
- 吃斋念佛
- ăn chay niệm Phật.
✪ 3. bố thí cơm
舍饭给僧人、道人
- 斋僧
- bố thí cơm cho thầy tu.
✪ 4. trai
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 斋
- 吃斋念佛
- ăn chay niệm Phật.
- 斋僧
- bố thí cơm cho thầy tu.
- 吃斋
- ăn chay
- 吃长斋
- ăn chay trường.
- 评注 《 聊斋志异 》
- bình chú "Liêu Trai Chí Dị"
Xem thêm 0 ví dụ ⊳
斋›