zhāi
volume volume

Từ hán việt: 【trai】

Đọc nhanh: (trai). Ý nghĩa là: trai giới; chay tịnh, đồ chay; thức ăn chay; món chay; chay, bố thí cơm. Ví dụ : - 吃斋 ăn chay. - 吃斋念佛。 ăn chay niệm Phật.. - 斋僧 bố thí cơm cho thầy tu.

Ý Nghĩa của "" và Cách Sử Dụng trong Tiếng Trung Giao Tiếp

✪ 1. trai giới; chay tịnh

斋戒

✪ 2. đồ chay; thức ăn chay; món chay; chay

信仰佛教、道教等宗教的人所吃的素食

Ví dụ:
  • volume volume

    - 吃斋 chīzhāi

    - ăn chay

  • volume volume

    - 吃斋念佛 chīzhāiniànfó

    - ăn chay niệm Phật.

✪ 3. bố thí cơm

舍饭给僧人、道人

Ví dụ:
  • volume volume

    - 斋僧 zhāisēng

    - bố thí cơm cho thầy tu.

✪ 4. trai

Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến

  • volume volume

    - 吃斋念佛 chīzhāiniànfó

    - ăn chay niệm Phật.

  • volume volume

    - 斋僧 zhāisēng

    - bố thí cơm cho thầy tu.

  • volume volume

    - 吃斋 chīzhāi

    - ăn chay

  • volume volume

    - 吃长斋 chīchángzhāi

    - ăn chay trường.

  • volume volume

    - 评注 píngzhù 聊斋志异 liáozhāizhìyì

    - bình chú "Liêu Trai Chí Dị"

  • Xem thêm 0 ví dụ ⊳

Nét vẽ hán tự của các chữ

  • pen Tập viết

    • Tổng số nét:10 nét
    • Bộ:Văn 文 (+6 nét)
    • Pinyin: Zhāi
    • Âm hán việt: Trai
    • Nét bút:丶一ノ丶一ノ丨フ丨丨
    • Lục thư:Hình thanh
    • Thương hiệt:YKMBL (卜大一月中)
    • Bảng mã:U+658B
    • Tần suất sử dụng:Cao