lìn
volume volume

Từ hán việt: 【_】

Đọc nhanh: (_). Ý nghĩa là: bánh xe lăn, đi qua; qua, đạp; giẫm.

Ý Nghĩa của "" và Cách Sử Dụng trong Tiếng Trung Giao Tiếp

khi là Danh từ (có 5 ý nghĩa)

✪ 1. bánh xe lăn

车轮辗过

✪ 2. đi qua; qua

经过

✪ 3. đạp; giẫm

践踏;蹂躏

✪ 4. vượt qua; hơn; vượt trội

超过

✪ 5. tiếng xe

象声词车行走

Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến

Nét vẽ hán tự của các chữ