部
Tìm chữ hán theo bộ Thủ.
Từ hán việt: 【trất】
Đọc nhanh: 膣 (trất). Ý nghĩa là: âm đạo (cách gọi cũ).
膣 khi là Danh từ (có 1 ý nghĩa)
✪ 1. âm đạo (cách gọi cũ)
阴道的旧称
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 膣
膣›
Tập viết