zhì
volume volume

Từ hán việt: 【trất】

Đọc nhanh: (trất). Ý nghĩa là: âm đạo (cách gọi cũ).

Ý Nghĩa của "" và Cách Sử Dụng trong Tiếng Trung Giao Tiếp

khi là Danh từ (có 1 ý nghĩa)

✪ 1. âm đạo (cách gọi cũ)

阴道的旧称

Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến

Nét vẽ hán tự của các chữ

  • pen Tập viết

    • Tổng số nét:15 nét
    • Bộ:Nhục 肉 (+11 nét)
    • Pinyin: Zhì
    • Âm hán việt: Trất
    • Nét bút:ノフ一一丶丶フノ丶一フ丶一丨一
    • Lục thư:Hình thanh
    • Thương hiệt:BJCG (月十金土)
    • Bảng mã:U+81A3
    • Tần suất sử dụng:Rất thấp