部
Tìm chữ hán theo bộ Thủ.
Từ hán việt: 【chí】
Đọc nhanh: 觯 (chí). Ý nghĩa là: be (dụng cụ uống rượu thời xưa.).
觯 khi là Danh từ (có 1 ý nghĩa)
✪ 1. be (dụng cụ uống rượu thời xưa.)
古时饮酒用的器具
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 觯
觯›
Tập viết