zhì
volume volume

Từ hán việt: 【chí】

Đọc nhanh: (chí). Ý nghĩa là: be (dụng cụ uống rượu thời xưa.).

Ý Nghĩa của "" và Cách Sử Dụng trong Tiếng Trung Giao Tiếp

khi là Danh từ (có 1 ý nghĩa)

✪ 1. be (dụng cụ uống rượu thời xưa.)

古时饮酒用的器具

Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến

Nét vẽ hán tự của các chữ

  • pen Tập viết

    • Tổng số nét:15 nét
    • Bộ:Giác 角 (+8 nét)
    • Pinyin: Zhī , Zhì
    • Âm hán việt: Chí
    • Nét bút:ノフノフ一一丨丶ノ丨フ一一一丨
    • Lục thư:Hội ý
    • Thương hiệt:NBCWJ (弓月金田十)
    • Bảng mã:U+89EF
    • Tần suất sử dụng:Thấp