volume volume

Từ hán việt: 【_】

Đọc nhanh: (_). Ý nghĩa là: xem "".

Ý Nghĩa của "" và Cách Sử Dụng trong Tiếng Trung Giao Tiếp

khi là Danh từ (có 1 ý nghĩa)

✪ 1. xem "嗉"

同"嗉"

Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến

Nét vẽ hán tự của các chữ

  • pen Tập viết

    • Tổng số nét:14 nét
    • Bộ:Nhục 肉 (+10 nét)
    • Pinyin:
    • Âm hán việt: Tố
    • Nét bút:ノフ一一一一丨一フフ丶丨ノ丶
    • Thương hiệt:BQMF (月手一火)
    • Bảng mã:U+8186
    • Tần suất sử dụng:Rất thấp