volume volume

Từ hán việt: 【đồ】

Đọc nhanh: (đồ). Ý nghĩa là: men rượu; men ủ rượu.

Ý Nghĩa của "" và Cách Sử Dụng trong Tiếng Trung Giao Tiếp

khi là Danh từ (có 1 ý nghĩa)

✪ 1. men rượu; men ủ rượu

酿酒用的酒母

Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến

Nét vẽ hán tự của các chữ

  • pen Tập viết

    • Tổng số nét:14 nét
    • Bộ:Dậu 酉 (+7 nét)
    • Pinyin:
    • Âm hán việt: Đồ
    • Nét bút:一丨フノフ一一ノ丶一一丨ノ丶
    • Lục thư:Hình thanh
    • Thương hiệt:MWOMD (一田人一木)
    • Bảng mã:U+9174
    • Tần suất sử dụng:Rất thấp