部
Tìm chữ hán theo bộ Thủ.
Từ hán việt: 【đồ】
Đọc nhanh: 酴 (đồ). Ý nghĩa là: men rượu; men ủ rượu.
酴 khi là Danh từ (có 1 ý nghĩa)
✪ 1. men rượu; men ủ rượu
酿酒用的酒母
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 酴
酴›
Tập viết