酴醾 tú mí
volume volume

Từ hán việt: 【đồ mi】

Đọc nhanh: 酴醾 (đồ mi). Ý nghĩa là: ủ rượu lại (nói trong sách cổ), cây mâm xôi (Robus rosacfolius).

Ý Nghĩa của "酴醾" và Cách Sử Dụng trong Tiếng Trung Giao Tiếp

酴醾 khi là Danh từ (có 2 ý nghĩa)

✪ 1. ủ rượu lại (nói trong sách cổ)

古书上指重酿的酒

✪ 2. cây mâm xôi (Robus rosacfolius)

落叶小灌木,攀缘茎,茎上有钩状的刺,羽状复叶,小叶椭圆形,花白色,有香气供观赏

Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 酴醾

Nét vẽ hán tự của các chữ

  • pen Tập viết

    • Tổng số nét:14 nét
    • Bộ:Dậu 酉 (+7 nét)
    • Pinyin:
    • Âm hán việt: Đồ
    • Nét bút:一丨フノフ一一ノ丶一一丨ノ丶
    • Lục thư:Hình thanh
    • Thương hiệt:MWOMD (一田人一木)
    • Bảng mã:U+9174
    • Tần suất sử dụng:Rất thấp