部
Tìm chữ hán theo bộ Thủ.
Từ hán việt: 【ngạc】
Đọc nhanh: 腭 (ngạc). Ý nghĩa là: vòm họng; hàm ếch.
腭 khi là Danh từ (có 1 ý nghĩa)
✪ 1. vòm họng; hàm ếch
分隔口腔和鼻腔的组织分为两部分,前部是骨和肌肉构成的,叫硬腭,后部是结缔组织和肌肉构成的,叫软腭通称上膛
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 腭
腭›
Tập viết