è
volume volume

Từ hán việt: 【ngạc】

Đọc nhanh: (ngạc). Ý nghĩa là: vòm họng; hàm ếch.

Ý Nghĩa của "" và Cách Sử Dụng trong Tiếng Trung Giao Tiếp

khi là Danh từ (có 1 ý nghĩa)

✪ 1. vòm họng; hàm ếch

分隔口腔和鼻腔的组织分为两部分,前部是骨和肌肉构成的,叫硬腭,后部是结缔组织和肌肉构成的,叫软腭通称上膛

Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến

Nét vẽ hán tự của các chữ

  • pen Tập viết

    • Tổng số nét:13 nét
    • Bộ:Nhục 肉 (+9 nét)
    • Pinyin: è
    • Âm hán việt: Ngạc
    • Nét bút:ノフ一一丨フ一丨フ一一一フ
    • Lục thư:Hình thanh
    • Thương hiệt:BRRS (月口口尸)
    • Bảng mã:U+816D
    • Tần suất sử dụng:Thấp