còu
volume volume

Từ hán việt: 【thấu】

Đọc nhanh: (thấu). Ý nghĩa là: thấu lí.

Ý Nghĩa của "" và Cách Sử Dụng trong Tiếng Trung Giao Tiếp

khi là Tính từ (có 1 ý nghĩa)

✪ 1. thấu lí

见〖腠理〗

Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến

Nét vẽ hán tự của các chữ

  • pen Tập viết

    • Tổng số nét:13 nét
    • Bộ:Nhục 肉 (+9 nét)
    • Pinyin: Còu
    • Âm hán việt: Thấu
    • Nét bút:ノフ一一一一一ノ丶一一ノ丶
    • Lục thư:Hình thanh
    • Thương hiệt:BQKK (月手大大)
    • Bảng mã:U+8160
    • Tần suất sử dụng:Rất thấp