Đọc nhanh: 腕 (oản.uyển). Ý nghĩa là: cổ tay, vòi; xúc tu, ngôi sao; người có tiền; người nổi tiếng. Ví dụ : - 把腕子悬起来。 Nhấc cao cổ tay lên.. - 他的手腕很有力。 Cổ tay của anh ấy rất mạnh.. - 小心扭伤了手腕。 Cẩn thận bị bong gân cổ tay.
腕 khi là Danh từ (có 3 ý nghĩa)
✪ 1. cổ tay
腕子
- 把 腕子 悬 起来
- Nhấc cao cổ tay lên.
- 他 的 手腕 很 有力
- Cổ tay của anh ấy rất mạnh.
- 小心 扭伤 了 手腕
- Cẩn thận bị bong gân cổ tay.
Xem thêm 1 ví dụ ⊳
✪ 2. vòi; xúc tu
某些低等动物口部附近用来捕食或运动的伸长物
- 章鱼 的 腕 很 灵活
- Bạch tuộc có xúc tu rất linh hoạt.
- 章鱼 用腕 捕食
- Bạch tuộc dùng xúc tu để bắt mồi.
- 海参 用腕 爬行
- Hải sâm dùng xúc tu để bò.
Xem thêm 1 ví dụ ⊳
✪ 3. ngôi sao; người có tiền; người nổi tiếng
称某些领域里实力强、名气大的人
- 她 是 音乐 腕
- Cô ấy là ngôi sao âm nhạc.
- 他 是 电影 腕
- Anh ấy là ngôi sao điện ảnh.
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 腕
- 把 腕子 悬 起来
- Nhấc cao cổ tay lên.
- 铁腕人物
- người có thủ đoạn mạnh mẽ, cứng rắn; người có bàn tay sắt.
- 章鱼 用腕 捕食
- Bạch tuộc dùng xúc tu để bắt mồi.
- 耍手腕 儿
- giở mánh khoé.
- 小心 扭伤 了 手腕
- Cẩn thận bị bong gân cổ tay.
- 章鱼 的 腕 很 灵活
- Bạch tuộc có xúc tu rất linh hoạt.
- 海参 用腕 爬行
- Hải sâm dùng xúc tu để bò.
- 看看 他 手腕 处 这些 线状 的 擦伤
- Hãy nhìn những vết xước tuyến tính này trên cổ tay của anh ấy.
Xem thêm 3 ví dụ ⊳
腕›