部
Tìm chữ hán theo bộ Thủ.
Từ hán việt: 【phì】
Đọc nhanh: 腓 (phì). Ý nghĩa là: bắp chân; bắp chuối, ốm; bệnh; khô héo.
腓 khi là Danh từ (có 2 ý nghĩa)
✪ 1. bắp chân; bắp chuối
腿肚子
✪ 2. ốm; bệnh; khô héo
病;枯萎
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 腓
腓›
Tập viết